Có 2 kết quả:

娛樂中心 yú lè zhōng xīn ㄩˊ ㄌㄜˋ ㄓㄨㄥ ㄒㄧㄣ娱乐中心 yú lè zhōng xīn ㄩˊ ㄌㄜˋ ㄓㄨㄥ ㄒㄧㄣ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) amusement park
(2) recreation center
(3) entertainment center

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) amusement park
(2) recreation center
(3) entertainment center

Bình luận 0